Phiên âm : jī dì.
Hán Việt : tích địa.
Thuần Việt : đất rừng vừa khai thác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất rừng vừa khai thác (chưa trồng lại)林业上指采伐之后还没重新种树的土地